| flower | /ˈflɑʊ·ər/ | N | hoa |
| firework | /ˈfaɪr.wɝːk/ | N | pháo hoa |
| lucky money | /ˈlʌk i ˈmʌn i/ | N | tiền lì xì |
| apricot blossom | /ˈeɪ.prɪ.kɑːt ˈblɑs·əm/ | N | hoa mai |
| peach blossom | /pitʃ ˈblɑs·əm/ | N | hoa đào |
| make a wish | ước một điều ước | ||
| go to a pagoda | đi chùa | ||
| decorate | /ˈdek·əˌreɪt/ | V | trang trí, trang hoàng |
| plant trees | trồng cây | ||
| watch fireworks | xem pháo hoa | ||
| give lucky money | cho tiền lì xì | ||
| do the shopping | mua sắm | ||
| visit relative | thăm người thân | ||
| buy peach blossom | mua hoa đào | ||
| clean furniture | lau chùi đồ đạc | ||
| calendar | /ˈkæl ən dər/ | N | lịch |
| celebrate | /ˈsel·əˌbreɪt/ | V | kỉ niệm |
| family gathering | N | sum họp gia đình | |
| feather | /ˈfeð·ər/ | N | lông (gia cầm) |
| first-footer | /ˈfɜrstˈfʊt/ | N | người xông nhà (đầu năm mới) |
| remove | /rɪˈmuv/ | V | rủ bỏ |
| wish | /wɪʃ/ | N,V | lời ước |
Nhận tư vấn lộ trình từ LMC
Hãy để lại thông tin, tư vấn viên của UMC sẽ liên lạc với bạn trong thời gian sớm nhất.
