| arm | /ɑːrm/ | N | cánh tay |
| ear | /ɪər/ | N | tai |
| eye | /ɑɪ/ | N | mắt |
| leg | /leɡ/ | N | chân |
| nose | /noʊz/ | N | mũi |
| finger | /ˈfɪŋ·ɡər/ | N | ngón tay |
| tall | /tɔl/ | A | cao |
| short | /ʃɔrt/ | A | lùn, thấp |
| big | /bɪg/ | A | to |
| small | /smɔl/ | A | nhỏ |
| active | /ˈæk tɪv/ | Adj | hăng hái, năng động |
| appearance | /əˈpɪər·əns/ | N | dáng vẻ, ngoại hình |
| boring | /ˈbɔː.rɪŋ/ | Adj | buồn tẻ |
| confident | /ˈkɒn fɪ dənt/ | Adj | tự tin, tin tưởng |
| curious | /ˈkjʊər·i·əs/ | Adj | tò mò, thích tìm hiểu |
| gardening | /ˈɡɑrd·nɪŋ/ | V | làm vườn |
| firefighter | /ˈfɑɪərˌfɑɪ·t̬ər/ | N | lính cứu hỏa |
| fireworks | /ˈfɑɪərˌwɜrks/ | N | pháo hoa |
| funny | /ˈfʌn i/ | Adj | buồn cười, thú vị |
| generous | /ˈdʒen·ə·rəs/ | Adj | rộng rãi, hào phóng |
| patient | /ˈpeɪ·ʃənt/ | Adj | điềm tĩnh |
| personality | /ˌpɜr·səˈnæl·ɪ·t̬i/ | N | tính cách, cá tính |
| reliable | /rɪˈlɑɪ·ə·bəl/ | Adj | đáng tin cậy |
| serious | /ˈsɪr.i.əs/ | Adj | nghiêm túc |
| shy | /ʃɑɪ/ | Adj | bẽn lẽn, hay xấu hổ |
| sporty | /ˈspɔːr.t̬i/ ( | Adj | dáng thể thao, khỏe mạnh |
Nhận tư vấn lộ trình từ LMC
Hãy để lại thông tin, tư vấn viên của UMC sẽ liên lạc với bạn trong thời gian sớm nhất.
