town house | /ˈtaʊn ˌhaʊs/ | N | nhà phố |
country house | /ˌkʌn.tri ˈhaʊs/ | N | nhà ở nông thôn |
villa | /ˈvɪl.ə/ | N | biệt thự |
stilt house | /stɪltsˌhaʊs / | N | nhà ở nông thôn |
apartment | /əˈpɑːrt.mənt/ | N | căn hộ |
living room | /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ | N | phòng khách |
bedroom | /ˈbed.ruːm/ | N | phòng ngủ |
kitchen | /ˈkɪtʃ·ən/ | N | nhà bếp |
bathroom | /ˈbæθ.ruːm/ | N | nhà tắm |
hall | /hɑːl/ | N | phòng lớn |
attic | /ˈæt̬.ɪk/ | N | gác mái |
lamp | /læmp/ | N | đèn |
toilet | /ˈtɔɪ·lɪt/ | N | nhà vệ sinh |
bed | /bed/ | N | giường |
cupboard | /ˈkʌb·ərd/ | N | tủ chén |
wardrobe | /ˈwɔːr.droʊb/ | N | tủ đựng quần áo |
fridge | /frɪdʒ/ | N | tủ lạnh |
chair | /tʃeər/ | N | ghế |
air-conditioner | /ˈeər kənˌdɪʃ·ə·nər/ | N | máy điều hòa không khí |
table | /ˈteɪ bəl/ | N | bàn |
sofa | /ˈsoʊ·fə/ | N | ghế trường kỷ, ghế sô pha |
behind | /bɪˈhaɪnd/ | pre | ở phía sau, đằng sau |
between | /bɪˈtwin/ | pre | ở giữa |
chest of drawers | /ˌtʃest əv ˈdrɔːrz/ | N | ngăn kéo tủ |
crazy | /ˈkreɪ.zi/ | Adj | kì dị, lạ thường |
department store | /dɪˈpɑːrt.mənt ˌstɔːr/ | N | cửa hàng bách hóa |
dishwasher | /ˈdɪʃˌwɑʃ·ər/ | N | máy rửa bát đĩa |
furniture | /ˈfɜr nɪ tʃər/ | N | đồ đạc trong nhà, đồ gỗ |
in front of | /ɪn ‘frʌnt ʌv/ | pre | ở phía trước, đằng trước |
messy | /ˈmes.i/ | Adj | lộn xộn, bừa bộn |
microwave | /ˈmaɪ.kroʊ.weɪv/ | N | lò vi sóng |
move | /muːv/ | V | di chuyển, chuyển nhà |
next to | /’nɛkst tu/ | pre | kế bên, ở cạnh |
under | /ˈʌn dər/ | pre | ở bên dưới, phía dưới |
Nhận tư vấn lộ trình từ LMC
Hãy để lại thông tin, tư vấn viên của UMC sẽ liên lạc với bạn trong thời gian sớm nhất.