| animation | /’ænɪˈmeɪʃən/ | N | phim hoạt hình |
| critic | /’krɪtɪk/ | N | nhà phê bình |
| direct | /dɪˈrekt/ | V | làm đạo diễn (phim, kịch…) |
| disaster | /dɪˈzɑːstə/ | N | thảm hoạ, tai hoạ |
| documentary | /,dɒkjə’mentri/ | N | phim tài liệu |
| entertaining | /,entə’teɪnɪŋ/ | Adj | thú vị, làm vui lòng vừa ý |
| gripping | /’ɡrɪpɪŋ/ | Adj | hấp dẫn, thú vị |
| hilarious | /hɪˈleəriəs/ | Adj | vui nhộn, hài hước |
| horror film | /’hɒrə fɪlm/ | N | phim kinh dị |
| must-see | /’mʌst si:/ | N | bộ phim hấp dẫn cần xem |
| poster | /’pəʊstə/ | N | áp phích quảng cáo |
| recommend | /,rekə’mend/ | V | giới thiệu, tiến cử |
| review | /rɪˈvju:/ | N | bài phê bình |
| scary | /:skeəri/ | Adj | làm sợ hãi, rùng rợn |
| science fiction | /saɪəns fɪkʃən/ | N | phim khoa học viễn tưởng |
| star | /stɑː/ | V | đóng vai chính |
| survey | /’sɜːveɪ/ | N | cuộc khảo sát |
| thriller | /’θrɪlə/ | N | phim kinh dị, giật gân |
| violent | /’vaɪələnt/ | Adj
|
có nhiều cảnh bạo lực |
Nhận tư vấn lộ trình từ LMC
Hãy để lại thông tin, tư vấn viên của UMC sẽ liên lạc với bạn trong thời gian sớm nhất.
