Từ Vựng – Unit 8

animation /’ænɪˈmeɪʃən/ N phim hoạt hình
critic /’krɪtɪk/ N nhà phê bình
direct /dɪˈrekt/ V làm đạo diễn (phim, kịch…)
disaster /dɪˈzɑːstə/ N thảm hoạ, tai hoạ
documentary /,dɒkjə’mentri/ N phim tài liệu
entertaining /,entə’teɪnɪŋ/ Adj thú vị, làm vui lòng vừa ý
gripping /’ɡrɪpɪŋ/ Adj hấp dẫn, thú vị
hilarious /hɪˈleəriəs/ Adj vui nhộn, hài hước
horror film /’hɒrə fɪlm/ N phim kinh dị
must-see /’mʌst si:/ N bộ phim hấp dẫn cần xem
poster /’pəʊstə/ N áp phích quảng cáo
recommend /,rekə’mend/ V giới thiệu, tiến cử
review /rɪˈvju:/ N bài phê bình
scary /:skeəri/ Adj làm sợ hãi, rùng rợn
science fiction /saɪəns fɪkʃən/  N phim khoa học viễn tưởng
star /stɑː/ V đóng vai chính
survey /’sɜːveɪ/ N cuộc khảo sát
thriller /’θrɪlə/ N phim kinh dị, giật gân
violent /’vaɪələnt/ Adj

 

có nhiều cảnh bạo lực

Nhận tư vấn lộ trình từ LMC

Hãy để lại thông tin, tư vấn viên của UMC sẽ liên lạc với bạn trong thời gian sớm nhất.




    Facebook 0907363790

      Đăng ký ngay