| vehicle | /ˈviːəkl/ | N | phương tiện |
| helicopter | /ˈhelɪkɒptə(r)/ | N | máy bay trực thăng |
| tricycle | /ˈtraɪsɪkl/ | N | xe đạp 3 bánh |
| circle | /ˈsɜːkl/ | N | vòng tròn |
| triangle | /ˈtraɪæŋɡl/ | N | hình tam giác |
| helmet | /ˈhelmɪt/ | N | mũ bảo hiểm |
| railway station | /ˈreɪlweɪ ˈsteɪʃn/ | N | nhà ga |
| roof | /ruːf/ | N | mái nhà |
| lane | /leɪn/ | N | ngõ |
| pavement | /ˈpeɪvmənt/ | N | vỉa hè |
| seat belt | /siːt belt/ | N | thắt lưng |
| driving licence | /ˈdraɪvɪŋ ˈlaɪsns / | N | giấy phép lái xe |
| road sign | /rəʊd saɪn/ | N | biển báo giao thông |
| traffic light | /ˈtræfɪk laɪt/ | N | đèn giao thông |
| traffic jam | /ˈtræfɪk dʒæm/ | N | sự tắc đường |
| traffic rule | /ˈtræfɪk ruːl/ | N | luật giao thông |
| rush hour | /ˈrʌʃ ˈaʊə(r)/ | N | giờ cao điểm |
| speed | /spiːd ˈlɪmɪt/ | N | tốc độ giới hạn |
| zebra crossing | /ˈzebrə ˈkrɒsɪŋ/ | N | vạch sang đường cho người đi bộ |
| bumpy | /ˈbʌmpi/ | Adj | bì bõm, lầy lội |
| illegal | /ɪˈliːɡl/ | Adj | bất hợp pháp |
| right-handed | /ˌraɪt ˈhændɪd/ | Adj | bên tay phải |
| prohibitive | /prəˈhɪbətɪv/ | Adj | ngăn ngừa, ngăn cấm |
| safe | /seɪf/ | Adj | an toàn |
| safety | /seɪfti/ | N | sự an toàn |
| park | /pɑːrk/ | N | công viên |
| reverse | /rɪˈvɜːrs/ | Adj | ngược, ngược chiều |
| obey | /əˈbeɪ/ | V | tuân lệnh, vâng lời |
| warn | /wɔːrn/ | V | cảnh báo |
| ride a bike | /raɪd ə baɪk/ | V | đạp xe đạp |
| drive a car | /draɪv ə kɑː(r)/ | V | lái xe ô tô |
| fly a plane | /flaɪ ə pleɪn/ | V | lái máy bay |
| sail a boat | /seɪl ə bəʊt/ | V | chèo thuyền |
| get on the bus | /ɡet ɒn ðə bʌs/ | V | lên xe buýt |
| get off the train | /ɡet ɒn ðə treɪn/ | V | xuống tàu |
Nhận tư vấn lộ trình từ LMC
Hãy để lại thông tin, tư vấn viên của UMC sẽ liên lạc với bạn trong thời gian sớm nhất.
