Từ Vựng – Unit 6

Imperial Academy /ɪmˈpɪəriəl əˈkædəmi/ N Quốc Tử Giám
Temple of literature
/ˈtempl əv ˈlɪtrəʧ(ə)/ N Văn Miếu
Khue Van Pavilion
/Khue van pəˈvɪliən/ N Khuê Văn Các
One Pillar Pagoda
/wʌn ˈpɪlə(r) pəˈgəʊdə/ N Chùa Một Cột
Doctors’ stone tablets /ˈdɒktə(r) stəʊn ˈtæbləts/ N bia tiến sĩ
Old Quarter  /əʊld ˈkwɔːtə(r)/ N phố cổ
World Heritage Site
/wɜːld ˈherɪtɪʤ saɪt/ N di sản thế giới
Old Quarter
/əʊld ˈkwɔːtə(r)/ N phố cổ
World Heritage Site
/wɜːld ˈherɪtɪʤ saɪt/ N di sản thế giới
doctorate
/ˈdɒktərət/ N học vị tiến sĩ
Emperor /ˈempərə(r)/ N hoàng đế
relic /ˈrelɪk/ N di vật, di tích
recognition /ˌrekəgˈnɪʃn/ N sự công nhận
scholar /ˈskɒlə(r)/ N học giả
site /saɪt/ N địa danh
statue /ˈstæt∫uː/ N bức tượng
symbol /ˈsɪmbl/ N biểu tượng
tomb /tuːm/ N nấm mồ
bottled water /ˈbɒtld ˈwɔːtə(r)/ N nước đóng chai
compass /ˈkʌmpəs/ N com pa
tent /tent/ N cái lều
warm clothes /wɔːm kləʊðz/ N quần áo ấm
cultural /ˈkʌltʃərəl/ Adj thuộc về văn hóa
historic /hɪˈstɒrɪk/ Adj cổ kính
build /bɪld/ V xây dựng
consider /kənˈsɪdə(r)/ V xem như, coi như
consist /kənˈsɪst/ V bao gồm
erect /ɪˈrekt/ V dựng lên
grow
/ɡrəʊ/ V phát triển
locate /ləʊˈkeɪt/ V định vị
recognise /ˈrekəɡnaɪz/ V nhận ra
regard /rɪˈɡɑːd/ V coi như, xem như
rename /riːˈneɪm/  V đặt tên
reconstruct
/ˌriːkənˈstrʌkt/ V /ˌriːkənˈstrʌkt/
surround /səˈraʊnd/  V bao vây, bao quanh

Nhận tư vấn lộ trình từ LMC

Hãy để lại thông tin, tư vấn viên của UMC sẽ liên lạc với bạn trong thời gian sớm nhất.




    Facebook 0907363790

      Đăng ký ngay