Từ Vựng – Unit 5

beat / bi:t / N khuấy trộn, đánh trộn
beef / bi:f / thịt bò
bitter  / ‘bɪtə / Adj đắng
broth / brɒθ / N nước xuýt
 delicious  / dɪˈlɪʃəs / Adj ngon, thơm ngon
eel / i:l / N con lươn
 flour / flaʊə / N bột
 fold / fəʊld / N gấp, gập
fragrant / ‘freɪɡrənt / Adj thơm, thơm phức
 green tea / ,ɡri:n ‘ti: / N chè xanh
ham  / hæm / N giăm bông
 noodles / ‘nu:dlz / N mì, mì sợi
omelette / ‘ɒmlət, ‘ɒmlɪt / N trứng tráng
 pancake / ‘pænkeɪk / N bánh kếp
pepper / ‘pepər / N hạt tiêu
 pork / pɔːk / N thịt lợn
pour / pɔː / V rót, đổ
 recipe / ‘resɪpi / N công thức làm món ăn
salt  / ‘sɔːlt / N  muối
salty / ‘sɔːlti / Adj mặn, có nhiều muối
 sandwich / ‘sænwɪdʒ / N bánh xăng-đúych
sauce /sɔːs/ N nước xốt
sausage /’sɒsɪdʒ/ N xúc xích
serve /sɜːv/ V múc/ xới/ gắp ra để ăn
shrimp /ʃrɪmp/ N con tôm
slice /slaɪs/ N miếng mỏng, lát mỏng
soup /su:p/ N súp, canh, cháo
sour /saʊər/ Adj chua
spicy /’spaɪsi/ Adj cay, nồng
spring rolls spring rolls N nem rán
sweet /swi:t/ N ngọt
sweet soup /swi:t su:p/ N chè
tasty /’teɪsti/ Adj đầy hương vị, ngon
tofu /’təʊfu:/ N đậu phụ
tuna /’tju:nə/ N cá ngừ
turmeric /’tɜːmərɪk/ N củ nghệ
warm /wɔːm/ V hâm nóng

Nhận tư vấn lộ trình từ LMC

Hãy để lại thông tin, tư vấn viên của UMC sẽ liên lạc với bạn trong thời gian sớm nhất.




    Facebook 0907363790

      Đăng ký ngay