beat | / bi:t / | N | khuấy trộn, đánh trộn |
beef | / bi:f / | N | thịt bò |
bitter | / ‘bɪtə / | Adj | đắng |
broth | / brɒθ / | N | nước xuýt |
delicious | / dɪˈlɪʃəs / | Adj | ngon, thơm ngon |
eel | / i:l / | N | con lươn |
flour | / flaʊə / | N | bột |
fold | / fəʊld / | N | gấp, gập |
fragrant | / ‘freɪɡrənt / | Adj | thơm, thơm phức |
green tea | / ,ɡri:n ‘ti: / | N | chè xanh |
ham | / hæm / | N | giăm bông |
noodles | / ‘nu:dlz / | N | mì, mì sợi |
omelette | / ‘ɒmlət, ‘ɒmlɪt / | N | trứng tráng |
pancake | / ‘pænkeɪk / | N | bánh kếp |
pepper | / ‘pepər / | N | hạt tiêu |
pork | / pɔːk / | N | thịt lợn |
pour | / pɔː / | V | rót, đổ |
recipe | / ‘resɪpi / | N | công thức làm món ăn |
salt | / ‘sɔːlt / | N | muối |
salty | / ‘sɔːlti / | Adj | mặn, có nhiều muối |
sandwich | / ‘sænwɪdʒ / | N | bánh xăng-đúych |
sauce | /sɔːs/ | N | nước xốt |
sausage | /’sɒsɪdʒ/ | N | xúc xích |
serve | /sɜːv/ | V | múc/ xới/ gắp ra để ăn |
shrimp | /ʃrɪmp/ | N | con tôm |
slice | /slaɪs/ | N | miếng mỏng, lát mỏng |
soup | /su:p/ | N | súp, canh, cháo |
sour | /saʊər/ | Adj | chua |
spicy | /’spaɪsi/ | Adj | cay, nồng |
spring rolls | spring rolls | N | nem rán |
sweet | /swi:t/ | N | ngọt |
sweet soup | /swi:t su:p/ | N | chè |
tasty | /’teɪsti/ | Adj | đầy hương vị, ngon |
tofu | /’təʊfu:/ | N | đậu phụ |
tuna | /’tju:nə/ | N | cá ngừ |
turmeric | /’tɜːmərɪk/ | N | củ nghệ |
warm | /wɔːm/ | V | hâm nóng |
Nhận tư vấn lộ trình từ LMC
Hãy để lại thông tin, tư vấn viên của UMC sẽ liên lạc với bạn trong thời gian sớm nhất.