| anthem | /’ænθəm/ | N | quốc ca |
| atmosphere | /’ætməsfɪər/ | N | không khí, môi trường |
| compose | /kəm’pəʊz/ | V | soạn, biên soạn |
| composer | /kəm’pəʊzər/ | N | nhà soạn nhạc, nhạc sĩ |
| control | /kən’trəʊl/ | V | điều khiển |
| core subject | /kɔːr ‘sʌbdʒekt/ | N | /kɔːr ‘sʌbdʒekt/ |
| country music | /’kʌntri ‘mju:zɪk/ | N | nhạc đồng quê |
| curriculum | /kə’rɪkjʊləm/ | N | chương trình học |
| folk music | /fəʊk ‘mju:zɪk/ | N | nhạc dân gian |
| non-essential | /nɒn-ɪˈsenʃəl/ | Adj | không cơ bản |
| opera | /’ɒpərə/ | N | vở nhạc kịch |
| originate | /ə’rɪdʒɪneɪt/ | V | bắt nguồn |
| perform | /pə’fɔːm/ | N | biểu diễn |
| performance | /pə’fɔːməns/ | N | sự trình diễn, buổi biểu diễn |
| photography | /fə’tɒɡrəfi/ | N | nhiếp ảnh |
| puppet | /’pʌpɪt/ | N | con rối |
| rural | /’rʊərəl/ | Adj | thuộc nông thôn, thôn quê |
| sculpture | /’skʌlptʃər/ | N | điêu khắc, tác phẩm điêu khắc |
| support | /sə’pɔ:t/ | V | nâng đỡ |
| Tick Tac Toe | /tɪk tæk təʊ/ | N | trò chơi cờ ca-rô |
| water puppetry | / ‘wɔːtər ‘pʌpɪtrɪ / | N | múa rối nước |
Nhận tư vấn lộ trình từ LMC
Hãy để lại thông tin, tư vấn viên của UMC sẽ liên lạc với bạn trong thời gian sớm nhất.
