Từ Vựng – Unit 3

benefit /’benɪfɪt/ N lợi ích
blanket /’blæŋkɪt/  N  chăn
charitable /’tʃærɪtəbl/ Adj từ thiện
clean up /kli:n ʌp/ N,V dọn sạch
community service /kə’mju:nəti ‘sɜːvɪs/  N dịch vụ công cộng
disabled people /dɪˈseɪbld ̩ ‘pi:pl/  N người tàn tật
donate /dəʊˈneɪt/  V hiến tặng, đóng góp
elderly people /’eldəli ‘pi:pl/  N người cao tuổi
graffiti /ɡrə’fi:ti/   hình hoặc chữ vẽ trên tường
homeless people /’həʊmləs ‘pi:pl/   người vô gia cư
interview /’ɪntərvju:/ N,V cuộc phỏng vấn, phỏng vấn
make a difference /meɪk ə ‘dɪfərəns/   làm thay đổi (cho tốt đẹp hơn)
mentor /’mentɔːr/ N thầy hướng dẫn
mural /’mjʊərəl/ N tranh khổ lớn
non-profit organization /nɒn-‘prɒfɪt ,ɔːɡənaɪˈzeɪʃən/ N tổ chức phi lợi nhuận
nursing home /’nɜːsɪŋ həʊm/   nhà dưỡng lão
organisation /,ɔ:gənai’zeiʃn/ N tổ chức
service /’sɜːrvɪs/ N dịch vụ
shelter /’ʃeltər/ N mái ấm, nhà tình thương, nhà cứu trợ
sort /sɔ:t/ N thứ, loại, hạng
street children /stri:t ‘tʃɪldrən/ N trẻ em (lang thang) đường phố
to be forced /tu: bi: fɔːst   bị ép buộc
traffic jam /”træfɪk dʒæm/ N ùn tắc giao thông
tutor /’tju:tər/ N,V thầy dạy kèm, dạy kèm
volunteer /,vɒlən’tɪər/ N,V người tình nguyện, đi tình nguyện
use public transport (bus, tube,…) dùng các phương tiện giao thông công cộng
start a clean-up campaign phát động một chiến dịch làm sạch
plant trees trồng cây
punish people who make phạt những người vẽ bậy
raise people’s awareness nâng cao ý thức của mọi người

Nhận tư vấn lộ trình từ LMC

Hãy để lại thông tin, tư vấn viên của UMC sẽ liên lạc với bạn trong thời gian sớm nhất.




    Facebook 0907363790

      Đăng ký ngay