| allergy | / ‘ælədʒi / | N | dị ứng |
| calorie | / ‘kæləri / | N | calo |
| compound | / ‘kɒmpaʊnd / | N | ghép, phức |
| concentrate | /’kɒnsəntreɪt / | V | tập trung |
| conjunction | /kən’dʒʌŋkʃən/ | N | liên từ |
| coordinate | /kəʊˈɔːdɪneɪt/ | V | kết hợp |
| cough | /kɒf/ | N | ho |
| depression | /dɪˈpreʃən/ | N | chán nản, buồn rầu |
| diet | /’daɪət/ | Adj | ăn kiêng |
| essential | /ɪˈsenʃəl/ | N | cần thiết |
| expert | /’ekspɜːt/ | N | chuyên gia |
| independent | /’ɪndɪˈpendənt/ | V | độc lập, không phụ thuộc |
| itchy | /’ɪtʃi/ | Adj | ngứa, gây ngứa |
| junk food | /dʒʌŋk fu:d/ | N | đồ ăn nhanh, quà vặt |
| myth | /mɪθ/ | N | việc hoang đường |
| obesity | /əʊˈbi:sɪti/ | Adj | béo phì |
| pay attention | /peɪ ə’tenʃən/ | chú ý, lưu ý đến | |
| put on weight | /pʊt ɒn weɪt/ | N | lên cân |
| sickness | /’sɪknəs/ | N | đau yếu, ốm yếu |
| spot | /spɒt/ | N | mụn nhọt |
| stay in shape | /steɪ ɪn ʃeɪp/ | giữ dáng, giữ cơ thể khoẻ mạnh | |
| sunburn | /’sʌnbɜːn/ | N | cháy nắng |
| triathlon | /traɪˈæθlɒn/ | N | cuộc thi thể thao ba môn phối hợp |
| vegetarian | /,vedʒi’teəriən/ | N | người ăn chay |
Nhận tư vấn lộ trình từ LMC
Hãy để lại thông tin, tư vấn viên của UMC sẽ liên lạc với bạn trong thời gian sớm nhất.
