Từ Vựng – Unit 2

allergy  / ‘ælədʒi / N dị ứng
calorie / ‘kæləri /  N  calo
compound / ‘kɒmpaʊnd / N ghép, phức
concentrate /’kɒnsəntreɪt / V  tập trung
conjunction /kən’dʒʌŋkʃən/ liên từ
coordinate /kəʊˈɔːdɪneɪt/  V kết hợp
cough /kɒf/  N ho
depression /dɪˈpreʃən/  N chán nản, buồn rầu
diet /’daɪət/  Adj ăn kiêng
essential /ɪˈsenʃəl/ cần thiết
expert /’ekspɜːt/ chuyên gia
independent /’ɪndɪˈpendənt/  V độc lập, không phụ thuộc
itchy /’ɪtʃi/ Adj  ngứa, gây ngứa
junk food /dʒʌŋk fu:d/  N đồ ăn nhanh, quà vặt
myth /mɪθ/ N việc hoang đường
obesity /əʊˈbi:sɪti/ Adj béo phì
pay attention /peɪ ə’tenʃən/   chú ý, lưu ý đến
put on weight /pʊt ɒn weɪt/  N lên cân
sickness /’sɪknəs/  N đau yếu, ốm yếu
spot /spɒt/  N mụn nhọt
stay in shape /steɪ ɪn ʃeɪp/   giữ dáng, giữ cơ thể khoẻ mạnh
sunburn /’sʌnbɜːn/  N cháy nắng
triathlon /traɪˈæθlɒn/  N cuộc thi thể thao ba môn phối hợp
vegetarian /,vedʒi’teəriən/  N người ăn chay

Nhận tư vấn lộ trình từ LMC

Hãy để lại thông tin, tư vấn viên của UMC sẽ liên lạc với bạn trong thời gian sớm nhất.




    Facebook 0907363790

      Đăng ký ngay