a piece of cake | / əpi:s əv keɪk / | idiom | dễ ợt |
arranging flowers | /ə’reɪndʒɪŋ ‘flaʊər/ | cắm hoa | |
bird-watching | / bɜːd wɒtʃɪŋ / | N | quan sát chim chóc |
board game | /bɔːd ɡeɪm / | N | trò chơi trên bàn cờ (cờ tỉ phú, cờ vua) |
carve | / kɑːv / | V | chạm, khắc |
carved | / kɑːvd / | Adj | được chạm, khắc |
collage | / ‘kɒlɑːʒ / | N | một bức tranh tạo thành từ nhiều tranh, ảnh nhỏ |
eggshell | / eɡʃel | N | vỏ trứng |
fragile | / ‘frædʒaɪl / | Adj | dễ vỡ |
gardening | / ‘ɡɑːdənɪŋ / | N | làm vườn |
horse-riding | / hɔːs, ‘raɪdɪŋ / | N | cưỡi ngựa |
ice-skating | / aɪs, ‘skeɪtɪŋ / | N | trượt băng |
making model | / ‘meɪkɪŋ, ‘mɒdəl / | làm mô hình | |
making pottery | / ‘meɪkɪŋ ‘pɒtəri / | nặn đồ gốm | |
melody | / ‘melədi / | giai điệu | |
monopoly | / mə’nɒpəli / | N | cờ tỉ phú |
mountain climbing | / ‘maʊntɪn, ‘klaɪmɪŋ / | N | leo núi |
share | / ʃeər / | V | chia sẻ |
skating | / ‘skeɪtɪŋ / | N | trượt pa tanh |
strange | / streɪndʒ / | Adj | lạ |
surfing | / ‘sɜːfɪŋ / | N | lướt sóng |
unique | / jʊˈni:k / | Adj | độc đáo |
unusual | / ʌn’ju:ʒuəl / | Adj | khác thường |
Nhận tư vấn lộ trình từ LMC
Hãy để lại thông tin, tư vấn viên của UMC sẽ liên lạc với bạn trong thời gian sớm nhất.