Từ vựng – Unit 1

a piece of cake  / əpi:s əv keɪk / idiom dễ ợt
arranging flowers /ə’reɪndʒɪŋ ‘flaʊər/  cắm hoa
bird-watching / bɜːd wɒtʃɪŋ / N quan sát chim chóc
board game /bɔːd ɡeɪm / N trò chơi trên bàn cờ (cờ tỉ phú, cờ vua)
carve / kɑːv / V chạm, khắc
carved / kɑːvd / Adj được chạm, khắc
collage / ‘kɒlɑːʒ / N một bức tranh tạo thành từ nhiều tranh, ảnh nhỏ
eggshell / eɡʃel N  vỏ trứng
fragile / ‘frædʒaɪl / Adj dễ vỡ
gardening / ‘ɡɑːdənɪŋ / N làm vườn
horse-riding / hɔːs, ‘raɪdɪŋ / N cưỡi ngựa
ice-skating / aɪs, ‘skeɪtɪŋ / N trượt băng
making model / ‘meɪkɪŋ, ‘mɒdəl /   làm mô hình
making pottery / ‘meɪkɪŋ ‘pɒtəri /   nặn đồ gốm
melody / ‘melədi /   giai điệu
monopoly / mə’nɒpəli / N cờ tỉ phú
mountain climbing / ‘maʊntɪn, ‘klaɪmɪŋ / N leo núi
share / ʃeər / V chia sẻ
skating / ‘skeɪtɪŋ / N trượt pa tanh
strange / streɪndʒ / Adj lạ
surfing / ‘sɜːfɪŋ / N lướt sóng
unique / jʊˈni:k / Adj độc đáo
unusual / ʌn’ju:ʒuəl / Adj khác thường

Nhận tư vấn lộ trình từ LMC

Hãy để lại thông tin, tư vấn viên của UMC sẽ liên lạc với bạn trong thời gian sớm nhất.




    Facebook 0907363790

      Đăng ký ngay