Ngữ Pháp Sơ Cấp – Bài luyện tập 1 Bài 1:Điền vào chỗ trống 1. There ............ a pencil on the table. 2. I have ............ fruit juice. 3. She ............ some cakes in the fridge. 4. There ............ some butter on the plate. 5. John and Mary ............ tall. 6. I have ............ water. Want some? - Yes, please. 7. He is ............ engeneer - Wow! 8. He is (tall) ............ Forben . 9. I am (beautiful) ............ her . 10. I have a lot of (chlid) ............ . 11. Jotor ............ lots of (candy) ............ . ---------------------------------------------------------------- ---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- Bài 2Viết lại các câu sau đây: 12. I am (good) ............ you . 13. How (weight) ............ is he? - He is 45 kilograms heavy. 14. How (age) ............ are you ? - I'm 14. 15. I don't have ............ (apple) . ---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- Bài 3Translate these sentences 1. Đây là lính cứu hỏa. 2. Đây là những thương gia. 3. Đó là những con cá sấu. 4. Đó không phải là con vịt. 5. Đó có phải là những con gà không? 6. Anh ấy là một diễn viên. 7. Cô ấy không phải là diễn viên. 8. Có một tài xế taxi ở đó. 9. Có nhiều công viên trong thành phố. 10. Có vài nhà hát trong thành phố. 11. Có nhiều nước ở trong bình. 12. Không có nhiều sữa trong bình. 13. Cô ấy không có chiếc xe đạp. 14. Bạn có chiếc xe đạp nào không? 15. Bạn có nhiều thời gian cho gia đình không? 16. Anh ấy có phải là bác sĩ không? 17. Họ có phải là doanh nhân không? 18. Đó có phải là trái táo không? Time's up