Bài 32: Present Continuous – definition Bài 1:Dịch các câu sau đây sang tiếng Anh 1. Cô ấy đang nghe nhạc. 2. Anh ấy đang học Tiếng Anh. 3. Anh ấy đang ngủ 4. Họ đang đi mua sắm. 5. Mary đang lau nhà. 6. Tom đang đánh răng. 7. Tom và Mary đang làm bài tập. 8. Họ đang chơi game. 9. Tôi đang viết thư. 10. Họ đang xem TV. ---------------------------------------------------------------- Bài 2Choose the correct answers: 1. Are you happy? Yes, I am. No, I am not. Yes, I happy question2126 2. Are you old? Yes, I am. No, I am not. No, I young. question2127 3. Is it fast? No, it isn't. Yes, It fast. No, It is. question2128 4. Is it cute? Yes, it is not. No, it isn't. No, It. question2129 4. Is it brown? It is green. It is not. No, it isn't. question2130 5. Is he old? Yes, he old. Yes, he is. No, he is young. question2131 Time's up