NPSC – Bài 6: Danh Từ – There + tobe

EXERCISES

Bài 1:
Điền vào chỗ trống

----------------------------------------------------------------

----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

Bài 2
Viết lại các câu sau đây:

----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

Bài 3
Translate these sentences

Bài 1
Chọn is hoặc are:

1. There ........... a bag on the table.

2. There ........... a pen on the desk

3. There ........... 2 candies bar in the cupboard.

4. There ........... 20 apples at my house.

5. There ........... 5 cars in the garage.

6. There ........... 11 houses in that street.

7. There ........... a remote under the bed.

8. There ........... 100 bottles in here!

9. There ........... an umbrella and there ........... 5 raincoats

10. There ........... 2 computers in my room.

11. There ........... 4 cakes at my house.

12. There ........... a chair in the room.

13. There ........... 2 ovens in the kitchen.

14. There ........... 3 hamburgers on the plate

15. There ........... a wallet in my pocket.

16. There ........... a cup of coffee on your desk.

17. There ........... 4 chairs in their house.

18. There ........... one thing that you still need to learn.

19. There ........... 28 students in my class.

20. There ........... 61 subscribers to my channel. Please subscribe!

----------------------------------------------------------------

Bài 2
Dịch các câu sau đây:

Nhận tư vấn lộ trình từ LMC

Hãy để lại thông tin, tư vấn viên của UMC sẽ liên lạc với bạn trong thời gian sớm nhất.




    Facebook 0907363790

      Đăng ký ngay