Bài Viết Tổng Hợp NPSC – Bài 6: Danh Từ – There + tobe EXERCISES Bài 1:Điền vào chỗ trống 1. There ............ a pencil on the table. 2. I have ............ fruit juice. 3. She ............ some cakes in the fridge. 4. There ............ some butter on the plate. 5. John and Mary ............ tall. 6. I have ............ water. Want some? - Yes, please. 7. He is ............ engeneer - Wow! 8. He is (tall) ............ Forben . 9. I am (beautiful) ............ her . 10. I have a lot of (chlid) ............ . 11. Jotor ............ lots of (candy) ............ . ---------------------------------------------------------------- ---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- Bài 2Viết lại các câu sau đây: 12. I am (good) ............ you . 13. How (weight) ............ is he? - He is 45 kilograms heavy. 14. How (age) ............ are you ? - I'm 14. 15. I don't have ............ (apple) . ---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- Bài 3Translate these sentences 1. Đây là lính cứu hỏa. 2. Đây là những thương gia. 3. Đó là những con cá sấu. 4. Đó không phải là con vịt. 5. Đó có phải là những con gà không? 6. Anh ấy là một diễn viên. 7. Cô ấy không phải là diễn viên. 8. Có một tài xế taxi ở đó. 9. Có nhiều công viên trong thành phố. 10. Có vài nhà hát trong thành phố. 11. Có nhiều nước ở trong bình. 12. Không có nhiều sữa trong bình. 13. Cô ấy không có chiếc xe đạp. 14. Bạn có chiếc xe đạp nào không? 15. Bạn có nhiều thời gian cho gia đình không? 16. Anh ấy có phải là bác sĩ không? 17. Họ có phải là doanh nhân không? 18. Đó có phải là trái táo không? Time's up Bài 1 Chọn is hoặc are: 1. There ........... a bag on the table. is are question582 2. There ........... a pen on the desk are is question616 3. There ........... 2 candies bar in the cupboard. are is question617 4. There ........... 20 apples at my house. are is question618 5. There ........... 5 cars in the garage. are is question619 6. There ........... 11 houses in that street. are is question620 7. There ........... a remote under the bed. is are question621 8. There ........... 100 bottles in here! are is question623 9. There ........... an umbrella and there ........... 5 raincoats are/is is/is are/are is/are question622 10. There ........... 2 computers in my room. are is question624 11. There ........... 4 cakes at my house. are is question625 12. There ........... a chair in the room. is are question626 13. There ........... 2 ovens in the kitchen. are is question628 14. There ........... 3 hamburgers on the plate are is question629 15. There ........... a wallet in my pocket. are is question627 16. There ........... a cup of coffee on your desk. are is question631 17. There ........... 4 chairs in their house. are is question630 18. There ........... one thing that you still need to learn. are is question632 19. There ........... 28 students in my class. are is question633 20. There ........... 61 subscribers to my channel. Please subscribe! are is question634 ---------------------------------------------------------------- Bài 2Dịch các câu sau đây: question583 1. Có một bức tranh trên tường. 2. Có 5 ly sữa trên bàn. 3. Có 1 cây bút chì trong cặp. 4. Có 45 học sinh trong lớp tôi. 5. Có 6 cái bánh trong tủ lạnh. 6. Có 1 cái dù và 1 cái áo khoác trong xe. 7. Có 10 trái táo trong cái tủ lạnh. 8. Có 24 người trong cái xe buýt. 9. Có 1 quả trứng trên bàn. 10. Có 3 bông hoa trong bức tranh. Time's up