Ngữ Pháp Cơ Bản: a, an, the Translate these sentences Translate these sentences 1. Bác sĩ giàu. Sinh viên nghèo. 2. Nước trái cây rất tốt cho cơ thể của chúng ta. 3. Tôi uống 1 ly nước trái cây mỗi ngày. 4. Tôi không thích trà. 5. Tôi thích cà phê 6. Hoa hồng rất đẹp. 7. Tôi có 1 con thú cưng. Con thú cưng nó rất dễ thương. (lovely: dễ thương) 8. Chó rất trung thành. loyal: trung thành 9. Thỏ rất nhanh. 10. Mặt trời rất nóng. Time's up