TỪ VỰNG – Unit 6

flower /ˈflɑʊ·ər/ N hoa
firework /ˈfaɪr.wɝːk/  N  pháo hoa
lucky money /ˈlʌk i ˈmʌn i/ N tiền lì xì
apricot blossom /ˈeɪ.prɪ.kɑːt ˈblɑs·əm/ N hoa mai
peach blossom /pitʃ ˈblɑs·əm/ N hoa đào
make a wish     ước một điều ước
go to a pagoda     đi chùa
decorate /ˈdek·əˌreɪt/ V trang trí, trang hoàng
plant trees     trồng cây
watch fireworks     xem pháo hoa
give lucky money     cho tiền lì xì
do the shopping     mua sắm
visit relative     thăm người thân
buy peach blossom     mua hoa đào
clean furniture     lau chùi đồ đạc
calendar /ˈkæl ən dər/  N lịch
celebrate /ˈsel·əˌbreɪt/ V kỉ niệm
family gathering   N sum họp gia đình
feather /ˈfeð·ər/ N lông (gia cầm)
first-footer  /ˈfɜrstˈfʊt/ N người xông nhà (đầu năm mới)
remove /rɪˈmuv/ V rủ bỏ
wish /wɪʃ/ N,V lời ước

Nhận tư vấn lộ trình từ LMC

Hãy để lại thông tin, tư vấn viên của UMC sẽ liên lạc với bạn trong thời gian sớm nhất.




    Facebook 0907363790

      Đăng ký ngay