Movers – Vocabulary – Danh Từ

1. Numbers

One – two – three – four – five –
six – seven – eight – nine – ten

Eleven – twelve – thirteen – fourteen – fifteen –
sixteen – seventeen – eighteen – nineteen – twenty

Thirty

Forty

Fifty

Sixty

Seventy

Ninety

One hundred

Listen and check the numbers you hear

What number is it?

------------------------------------------------------------------------------------

------------------------------------------------------------------------------------

------------------------------------------------------------------------------------

------------------------------------------------------------------------------------


2. Colors

blue          : xanh biển
pink          : hồng
green        : xanh lá
purple       : tím
orange      : màu cam
red            : đỏ
yellow       : màu vàng
black         : đen
white         : trắng
brown        : nâu
grey           : xám

Check the colors you hear

------------------------------------------------------------------------------------

------------------------------------------------------------------------------------


3. Clothes

jacket         : áo khoác
shoes         : giầy
skirt            : váy
coat            : áo khoác dài
socks          : vớ
trousers      : quần tây
T-shirt         : áo thun
clothes        : quần áo
shirt             : áo sơ mi
dress           : áo đầm
sweater       : áo len
scarf            : khăn choàng
hat               : nón
jeans           : quần jean
shorts          : quần sọc
belt              : dây nịt
glasses        : mắt kính
handbag      : túi xách tay
tie                : cà vạt
pants           : quần đùi

Listen and check the clothes you hear

Which clothes does she say about?

------------------------------------------------------------------------------------

------------------------------------------------------------------------------------

------------------------------------------------------------------------------------

------------------------------------------------------------------------------------


4. Body

– face               : gương mặt

– ears               :cái tai

– fat                  : mập/béo

– eyes              : mắt

– beard             :râu

– thin                 : ốm

– mouth             :miệng

– nose               :mũi

– moustache     : râu mép

– tooth/ teeth     : răng

– blond/ fair       : (tóc) vàng

– stomach         : dạ dày

– head               : cái đầu

– foot / feet        : bàn chân

– straight           : (tóc thẳng)

– hand               : bàn tay

– bottom            : mông

– back               : lưng

– arm                : cánh tay

– legs                : cái chân

– body               : cơ thể

– neck               : cổ

– curly               : tóc xoắn

– finger              : ngón tay

– shoulder         : vai

– hair                 : tóc

– tail                  : đuôi

 

Listen and check the parts of body you hear

Which parts of body does she say about?

------------------------------------------------------------------------------------

------------------------------------------------------------------------------------

------------------------------------------------------------------------------------

------------------------------------------------------------------------------------


5. Family

– family: gia đình

– parents cha mẹ

– mother = mummy= mum

– father = daddy = dad

– daughter con gái

– brother anh em trai

– aunt cô, dì

– sister chị em gái

– son con trai

– grandmother = grandma bà -friend bạn bè

– grandfather = grandpa ông

– grandparents: ông bà

– cousin anh em họ

– baby em bé

– granddaughter cháu gái

– people/person người

– grandson cháu trai

– man / men đàn ông

– woman / women người phụ nữ

– parents cha mẹ

– child / children đứa trẻ, trẻ em

– grown-up người lớn

Listen and check the words you hear

Which family member does she say about?

------------------------------------------------------------------------------------

------------------------------------------------------------------------------------

------------------------------------------------------------------------------------


6. Transport

– boat tàu

– bus xe buýt

– helicopter trực thăng

– train xe lửa

– lorry xe tải

– motorbike xe gắn máy

– plane máy bay

– van xe khách

– bike xe đạp

– car xe hơi

– bus station trạm xe buýt

– ticket vé xe

Listen and check the words you hear

Which means of transportation does she say about?

------------------------------------------------------------------------------------

------------------------------------------------------------------------------------

------------------------------------------------------------------------------------


7. Animals

– fish cá

– chicken gà

– dog chó

– goat dê

– mouse/mice/rat chuột

– sheep cừu

– cow bò

– duck vịt

– horse ngựa

– frog ếch

– bird chim

– cat mèo

– spider nhện

– lizard thằn lằn

– parrot vẹt

– crocodile cá sấu

– elephant voi

– giraffe hươu cao cổ

– hippo hà mã

– monkey khỉ

– snake rắn

– tiger cọp

– lion sư tử

– bear gấu

– dolphin cá heo

– animal con vật

– butterfly con bướm

– zebra ngựa vằn

– whale cá voi

– bee con ong

– bat con dơi

– fly con ruồi

– kangaroo chuột túi

– kitten mèo con

– panda gấu trúc

– puppy chó con —

– shark cá mập

– pet vật nuôi

– snail ốc sên

– turtle rùa

– goose con ngỗng

– dinorsaur khủng long

– rabbit con thỏ

– puma báo

– insect côn trùng

– bat con dơi

– octopus bạch tuộc

– fox cáo

Listen and check the words you hear

Which animals does he say about?

------------------------------------------------------------------------------------

------------------------------------------------------------------------------------

------------------------------------------------------------------------------------


 

8. Classroom

– book sách

– chair ghế

– eraser/ rubber viên tẩy

– pen bút mực

– pencil bút chì

– table bàn

– desk bàn học

– notebook vở

– picture bức tranh

– ruler thước kẻ

– bag giỏ xách

– board bảng

– bookcase kệ sách

– cupboard tủ

– teacher giáo viên

– pupil /student học sinh

– school trường

– classroom phòng học

– computer máy tính

– clock đồng hồ

– wall bức tường

– window cửa sổ

– door cửa lớn

– question câu hỏi

– answer câu trả lời

– write viết

– at home ở nhà

– page trang giấy

– letter chữ cái

– number con số

– alphabet bảng chữ cái

– flag lá cờ

– playground sân chơi

– example thí dụ

– homework bài tập

– lesson bài học

– sentence câu

– mistake lỗi

– part phần

– story câu chuyện

– test kiểm tra

– text nội dung

– semester học kì

– timetable thời khóa biểu

– school yard sân trường

– English tiếng anh

– Maths toán -Music âm nhạc

– Science khoa học

– Gym nhịp điệu -Informatics tin học

– Art mỹ thuật

Listen and check the words you hear

Which objects does she say about?

------------------------------------------------------------------------------------

------------------------------------------------------------------------------------

------------------------------------------------------------------------------------


9. Sports

– sport thề thao

– hobby sở thích

– table tennis bóng bàn

– football bóng đá

– basketball bóng rổ

– tennis quần vợt

– badminton cầu lông

– baseball bóng chày

– hockey khúc côn cầu

– play the piano chơi đàn piano

– play the guitar chơi ghita

– swimming bơi lội

– ride a bike chạy xe đạp

– ride a horse cưỡi ngựa

– watch TV xem tivi

– read a book đọc sách

– listen to music nghe nhạc

– fly a kite thả diều

– drive lái xe

– ride cưỡi

– walk đi bộ

– dance múa

– sing hát

– bounce a ball tung bóng

– run chạy

– kick đá

– jump nhảy

– throw a ball ném bóng

– catch a ball chụp bóng

– film/movie phim ảnh

– holiday kỳ nghỉ

– DVD player máy DVD

– CD player máy CD

– comic truyện tranh

– hop nhảy

– music âm nhạc

– party bữa tiệc

– sail thuyền buồm

– skate trượt pa-tin

– skip nhảy dây

– text kiểm tra

– fishing câu cá

– running chạy

Lorem ipsum dolor sit amet, consectetuer adipiscing elit, sed diam nonummy nibh euismod tincidunt ut laoreet dolore magna aliquam erat volutpat.


10. Food and Drink

– burger bánh ham-bơ-gơ

– fries /chips khoai tây chiên

-spaghetti mì ý

-chicken gà

-lime chanh vàng

–banana chuối

– ice-cream kem

– food thức ăn

– rice cơm

– carrot cà rốt

– onion hành tây

– lemon chanh

– mango xoài

– fish cá

– tomato(es) cà chua

– bread bánh mì

– egg trứng

– meat thịt

– potato(es) khoai tây

– pea / peas đậu Hà Lan

– bean đậu lớn, dài

– lemonade nước chanh

– milk sữa – chocolate sô -cô-la

– water nước

– orange juice nước cam

– beer bia

– alcohol /wine rượu

– cake bánh

– birthday cake bánh sinh nhật

– candle nến

– breakfast bữa ăn sang

– noodle mì tôm

– dinner bữa ăn tối

– supper bữa ăn khuya

– fruit trái cây

– grape nho

– pear lê

– orange cam

– tea trà

– coffee cà phê

– apple juice nước táo

– soda nước ngọt

– coconut milk nước dừa

– coconut trái dừa

– pineapple trái thơm

– water melon dưa hấu

– vegetables rau cải

– sandwich bánh mì kẹp

– sausage xúc xích

– pizza bánh pi-za

– bottle chai

– bowl chén/tô

– glass ly

– cup tách

– pasta nui

– picnic ăn ngoài trời

– salad món trộn

– soup súp canh

– cookie bánh qui

– plate cái nĩa

– spoon cái muỗng

– chopsticks đôi đũa

Lorem ipsum dolor sit amet, consectetuer adipiscing elit, sed diam nonummy nibh euismod tincidunt ut laoreet dolore magna aliquam erat volutpat.


11. In The House

– house nhà

– flat/ căn hộ

– living room phòng khách

– bedroom phòng ngủ

– bathroom phòng tắm

– dining room phòng ăn

– hall hành lang

– kitchen nhà bếp

– clock đồng hồ

– lamp đèn bàn

– mat tấm thảm

– mirror cái gương

– phone điện thoại

– vase lọ hoa

– armchair ghế bành

– bath bồn tắm

– bed cái giường

– picture bức tranh

– television ti-vi

– room cái phòng

– window cửa sổ

– door cửa lớn

– front door cửa trước

– garden khu vườn

– camera máy chụp hình

– table cái bàn

– cupboard cái tủ

– radio ra-đi-ô

– painting tranh vẽ

– photo tấm ảnh

– bookcase kệ sách -kidnap khăn trải bàn

– toilet /restroom nhà vệ sinh

– sink cái chậu

– fridge tủ lạnh

– plant cây (nhỏ)

– shower vòi sen

– piano đàn pi-a-nô

– address địa chỉ

– apartment căn hộ

– balcony ban công

– blanket chăn.mền

– basement tầng hầm

– downstairs xuống lầu

– upstairs lên lầu

– dream giấc mơ

– elevator/lift thang máy

– fan quạt máy

– ground mặt đất

– stairs bậc thang

– towel khăn

– toothbrush bàn chải

– comb cái lược

Lorem ipsum dolor sit amet, consectetuer adipiscing elit, sed diam nonummy nibh euismod tincidunt ut laoreet dolore magna aliquam erat volutpat.


12. Position

– in ở trong

– on ở trên

– on the wall trên tường

– under ở dưới

– next to kế bên

– on the floor trên sàn nhà

– between ở giữa

– behind phía sau

– in the sky trên bầu trời

– in front of phía trước

– near gần

– all tất cả

– some : một vài

– one of trong số

– towards trước

– above ở trên

– below ở dưới

– here ở đây

– opposite đối diện

– there ở đó

– place nơi

Lorem ipsum dolor sit amet, consectetuer adipiscing elit, sed diam nonummy nibh euismod tincidunt ut laoreet dolore magna aliquam erat volutpat.


13. Adjectives

– old cũ, già

– young trẻ

– new mới

– ugly xấu

– beautiful đẹp

– angry giận dữ

– happy vui vẻ

– sad buồn

– funny buồn cười

– fat mập

– thin ốm

– late muộn

– long dài

– short ngắn

– early sớm

– big lớn

– small nhỏ

– poor nghèo

– clean sạch

– dirty dơ

– rich giàu

– afraid sợ

– all right tốt

– awake thức dậy

– back phía sau

– bad xấu

– boring/ bored chán nản 

– busy bận

– careful cẩn thận

– clever thông minh

– correct đúng

– different khác

– difficult khó

– double gấp đôi

– easy dễ

– exciting phấn kích

– famous nổi tiểng

– favourite thích

– fine tốt

– great tuyệt

– last cuối cùng

– naughty ghớm -quick nhanh

– quiet im lặng

– round/circle tròn -slow chậm

– sorry xin lỗi

– square vuông

– strong mạnh

– surprised nhạc nhiên

– terrible kinh khủng

– thirsty khát

– tired mệt mỏi

– top cao

– weak yếu

– well tốt

– wet ướt

– wrong sai

– right đúng

– dry khô

– deep sâu

Lorem ipsum dolor sit amet, consectetuer adipiscing elit, sed diam nonummy nibh euismod tincidunt ut laoreet dolore magna aliquam erat volutpat.


14. Toys

– doll búp bê

– ball bóng

– computer máy tính

– toy đồ chơi

– balloon bong bóng

– flower bông hoa

– kite con diều

– robot rô bốt

– monster con quái vật

– guitar đàn ghi-ta

– puzzle mô hình

– present / gift món quà

Lorem ipsum dolor sit amet, consectetuer adipiscing elit, sed diam nonummy nibh euismod tincidunt ut laoreet dolore magna aliquam erat volutpat.

Nhận tư vấn lộ trình từ LMC

Hãy để lại thông tin, tư vấn viên của UMC sẽ liên lạc với bạn trong thời gian sớm nhất.




    Facebook 0907363790

      Đăng ký ngay