13. a lot of – much Bài 1 Dịch các câu sau đây sang Tiếng Anh: 1. Có rất nhiều đường ở trong hủ. 2. Không có nhiều nước trong phòng. 3. Anh ấy có nhiều viết. 4. Không có nhiều cà phê trong ly. 5. Peter có nhiều nước ép trong tủ lạnh. 6. Không có nhiều xe trong nhà để xe (garage). 7. Tôi có nhiều bút chì. 8. David không có nhiều gạo ở trong hủ. 9. Tôi có rất nhiều tiền trong ví (wallet). 10. Tôi không có nhiều tiền trong ví. ---------------------------------------------------------------- Bài 2Choose the correct answers: 1. He has .......... money in the bank. A. many B. a lot of C. any question783 2. I have .......... laptops in my room. A. many B. a lot C. any question904 3. She has .......... water in her big bottle. A. many B. a lot of C. much question905 4. John has .......... Ipads A. many B. a lot of C. A and B are right question906 5. We .......... fries. Want some? A. some B. a lot C. much question907 6. My family bought .......... milk in the supermarket. A. many B. a lot of C. any question908 7. He has .......... money in the bank. A. many B. much C. alot of question909 8. There is .......... book in my bookshelf. A. a B. much C. many question910 9. I don't have .......... paper for you. A. many B. much C. any question911 10. .......... she have .......... cookies? A. Does/ a B. Do/ many C. Does/ many question912 Time's up