Bài Viết Tổng Hợp 13. Verbs – 0-2.5 1. I ………….. up at six o’clock. 2. I ………….. my teeth at six fifteen. 3. I ………….. a shower. 4. I ………….. dressed. 5. I ………….. to school. 6. I ………….. English, Literature, and Math. 7. I ………….. home at 4pm. 8. I ………….. homework at 5h30pm. 9. Tôi làm việc nhà lúc 6h chiều. 10. Tôi đi tắm lúc 9h. 11. Tôi là sinh viên giỏi. 12. Chúng tôi thức dậy lúc 6h30. 13. Chúng tôi ăn sáng cùng nhau. 14. Đây là căn nhà mắc tiền. 15. Em trai tôi cao 1m70. 16. Em trai tôi nặng 65kg. Time's up