Bài Viết Tổng Hợp 10. Adjectives 2 – 0-2.5 1. I’ve / two / pencils / orange. 2. cousin’s / a / my / dog / black. 3.new/ have / mobile / do / phone? / you / a. 4. Mom / red/ blanket / has / a . 5. neighbors / friendly / our / are/ his / neighbors / friendly/ are / too. 6. Có một cây viết xanh trên bàn. 7. Đây không phải là những cái ghế đỏ. 8. Không có nhiều người trong lớp học. 9. Có nhiều người trong lớp học nhỏ. 10. Không có ai trong lớp học lớn. 11. Không có nhiều cuốn sách trên bàn. 12. Có nhiều cuốn tập trên bàn dài. 13. Không có cây viết đỏ trên bàn. 14. My brother usually buys clothes in that _____shop. A. new B. Nancy's C. my D. her question8050 15. Her uncle lives in a_____ city in USA. A. big B. beautifully C. my D, your question8051 Time's up